Trà các loại

135.000 154.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
180.000 360.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
-11%
28.000 250.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
580.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
15.000 125.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
80.000 90.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
-26%
59.000 90.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
-31%
26.000 85.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
-11%
41.000 380.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
60.000 61.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
-3%
27.200 99.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
36.000 69.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
50.000 231.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
-10%
65.000 134.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
-2%
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
-15%
51.000 450.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
-11%
28.000 290.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
50.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
390.000 395.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Trong những năm gần đây, xu hướng sống lành mạnh, giảm đường, giảm chất kích thích và ưu tiên đồ uống tự nhiên khiến nhiều người bắt đầu tìm hiểu sâu hơn về trà các loại. Từ trà xanh, trà đen, trà ô long cho đến trà thảo mộc, trà hoa,… mỗi loại đều mang trong mình một hương vị, một lợi ích sức khỏe hoàn toàn khác nhau. Bài viết này, Dũng Hà sẽ giúp bạn hiểu trọn vẹn về các loại trà, cách phân biệt từng loại, lợi ích sức khỏe và cách chọn loại trà phù hợp với nhu cầu cá nhân.

1. Vì sao trà ngày càng được ưa chuộng?

Trong bối cảnh nhiều loại đồ uống có đường gây béo phì, tiểu đường và bệnh tim mạch, trà trở thành một lựa chọn “vàng” nhờ:

  • Không đường tự nhiên, ít calo
  • Chứa polyphenol và catechin giúp chống oxi hóa mạnh
  • Giảm stress nhờ hợp chất L-Theanine
  • Tăng khả năng tập trung
  • Hỗ trợ tiêu hóa, giải độc gan
  • Phù hợp cho người ăn kiêng giảm cân

Một nghiên cứu của Harvard School of Public Health (2022) ghi nhận rằng: “Những người uống trà xanh 2 – 3 lần/ngày có nguy cơ mắc bệnh tim mạch thấp hơn 20 – 30%”.

tra-cac-loai-gan-day
Sự quan trọng của trà trong đời sống

2. Trà được tạo ra như thế nào?

Dù trên thị trường có hàng trăm loại trà khác nhau, nhưng hầu hết đều xuất phát từ cùng một loại cây: Camellia sinensis. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ oxy hóa và cách chế biến. Quy trình cơ bản gồm 5 bước:

  • Thu hái: chọn những búp trà non hoặc 2 – 3 lá non
  • Làm héo: giúp lá trà mềm lại, dễ vò và bắt đầu hình thành hương thơm tự nhiên
  • Vò (tạo hình): lá trà được vò để phá vỡ cấu trúc tế bào, giúp giải phóng dịch trà trà và tạo hình (xoăn, cuộn, viên,…)
  • Lên men/oxy hóa: quyết định màu sắc và hương vị của từng loại trà
  • Sấy khô: giúp ổn định hương vị và kéo dài thời gian bảo quản

3. Phân loại các loại trà phổ biến trên thị trường hiện nay

3.1 Trà xanh

Trà xanh (Green tea) là loại trà không bị oxy hóa, giữ gần như nguyên vẹn màu xanh tự nhiên của lá trà. Trà xanh có hương vị thanh thanh, màu nước xanh vàng, có chút chát nhẹ ở đầu lưỡi và có chút hậu vịt ngọt. Các loại trà xanh phổ biến gồm: trà Thái Nguyên, trà Shan Tuyết.

tra-cac-loai-chat-luong
Trà xanh

3.2 Trà đen

Trà được oxy hóa hoàn toàn, tạo ra màu nước nâu đỏ, hương vị đậm và có hàm lượng caffein cao hơn trà xanh.

tra-cac-loai-chat-luong-cao
Trà đen

3.3 Trà ô long

Là sự giao thoa giữa trà xanh và trà đen, với mức độ oxy hóa bán phần. Trà Ô Long nổi tiếng với hương thơm phức tạp như hoa quả chín, kem bơ, cùng vị chát nhẹ và hậu ngọt kéo dài.

tra-cac-loai-gia-tot
Trà Ô Long

3.4 Trà thảo mộc

Trà thảo mộc được làm từ các loại lá, rễ, hạt hoặc vỏ cây của các loại thảo dược như gừng, sả, cỏ cam, vỏ quýt, nhân trần, mướp đắng,… Trà thảo mộc hoàn toàn không chứa caffein và thường được dùng để chăm sóc sức khỏe.

diem-ban-tra-cac-loai-chat-luong-cao
Trà thảo mộc

3.5 Trà hoa

Được làm từ các loại hoa sấy khô như hoa hồng, hoa cúc, hoa lưu ly, hoa nhài, hoa đậu biếc hoặc trà xanh được tẩm ướp hương hoa tự nhiên. Loại trà này mang lại hương thơm dễ chịu và nhiều lợi ích làm đẹp, thư giãn đầu óc.

diem-ban-tra-cac-loai-chat-luong
Trà hoa

3.6 Trà túi lọc

Là dạng trà đóng gói tiện lợi của các loại trà lá thông thường (trà đen, trà xanh, trà thảo mộc) hoặc trà đã được nghiền nhỏ. Ưu điểm là nhanh chóng, tiện lợi, nhưng chất lượng hương vị không bằng trà lá nguyên chất.

tra-cac-loai-gia-re
Trà túi lọc

3.7 Trà matcha

Là bột mịn của lá trà xanh được trồng trong bóng râm. Lá trà được nghiền bằng cối đá, giữ nguyên toàn bộ dinh dưỡng của lá trà. Khác với trà pha thông thường (chỉ uống nước cốt), khi uống matcha là bạn tiêu thụ toàn bộ lá trà.

diem-ban-tra-cac-loai-gia-re
Trà matcha

4. Cách nhận biết trà ngon

Trà ngon được đánh giá dựa trên nhiều yếu tố, từ hình thức bên ngoài đến hương vị và hậu vị:

  • Cánh trà: Cánh trà phải xoăn chặt, đều nhau, không gãy, không vụn nát, màu sắc tươi tắn đặc trưng của từng loại.
  • Vị và hậu vị: Tiền chát chịu, hậu vị ngọt sâu, kéo dàu ở cổ họng. Vị chát phải thanh, không gây gắt cổ hay đắng khét khó uống.
  • Màu nước: Nước trà phải trong, sáng, không bị vẩn đục. 
  • Hương thơm: Thơm nhẹ tự nhiên, không mùi hắc.

5. Lợi ích sức khỏe của từng loại trà

5.1 Công dụng của trà xanh

Trà xanh là loại trà được nhắc đến nhiều nhất trong các nghiên cứu y khoa. Chứa hàm lượng EGCG cao, trà xanh đem lại nhiều lợi ích như:

  • Chống oxy hóa mạnh: Hàm lượng EGCG cao giúp bảo vệ tế bào, chống lão hóa và giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư
  • Hỗ trợ giảm cân: EGCG cà caffein giúp tăng cường trao đổi chất và đốt cháy mỡ thừa
  • Tăng cường chức năng não bộ: Cải thiện sự tập trung, tỉnh táo nhờ L-Theamine và caffein
  • Bảo vệ tim mạch: Giúp giảm cholesterol LDL xấu và huyết áp

5.2 Công dụng của trà đen

Trà đen được ưa chuộng tại châu Âu vì hương vị mạnh mẽ cùng khả năng giữ tỉnh táo lâu hơn.

  • Tăng cường sức khỏe tim mạch: Chứa Theaflavin và Thearubigin, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ
  • Tăng cường năng lượng: Hàm lượng Caffein cao giúp tăng sự tỉnh táo và tập trung cao độ
  • Cải thiện sức khỏe đường ruột: Hỗ trợ sự phát triển của vi khuẩn có lợi, cải thiện chức năng tiêu hóa
  • Giảm căng thẳng (stress): Giúp kiểm soát nồng độ Cortisol (hormone căng thẳng)

5.3 Công dụng của trà thảo mộc

Trà thảo mộc hoàn toàn không chứa caffein nên rất phù hợp cho mọi độ tuổi. 

  • An thần, cải thiện giấc ngủ: Các loại trà như trà hoa cúc, trà tâm sen có tác dụng làm dịu thần kinh, hỗ trợ điều trị chứng mất ngủ
  • Thanh lọc cơ thể, giải độc gan: Trà atiso, trà gừng, trà nhân trần
  • Hỗ trợ tiêu hóa: Trà bạc hà, trà gừng giúp làm dịu dạ dày và giảm đầy hơi
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Nhiều loại trà thảo mộc chứa vitamin và chất chống oxy hóa mạnh

5.4 Công dụng của trà hoa

  • Làm đẹp da: Trà hoa hồng, hoa cúc chứa nhiều vitamin C và chất chống oxy hóa mạnh có tác dụng làm da sáng khỏe, mờ nám và chống lão hóa
  • Thư giãn, giảm căng thẳng: Hương thơm tự nhiên của hoa nhài, hoa cúc có tác dụng xoa dịu thần kinh, giảm âu lo
  • Cân bằng nội tiết tố: Một số loại trà hoa như hoa hồng được cho là có lợi cho sức khỏe phụ nữ

6. Cách pha trà đúng chuẩn cho từng loại

Nhiệt độ nước và thời gian hãm là hai yếu tố then chốt quyết định hương vị của trà.

6.1 Cách pha trà xanh

Trà xanh rất nhạy cảm với nhiệt độ cao:

  • Nhiệt độ nước: 70 – 80 độ C
  • Lượng trà: Khoảng 3 – 5gr cho 150 – 200ml nước
  • Thời gian hãm: 30 giây – 1 phút cho lần đầu, tăng thêm 15 – 20 giây cho lần tiếp theo

Lưu ý: Không dùng nước sôi ở 100 độ C vì sẽ làm trà bị cháy, gây đắng và chát.

6.2 Cách pha trà đen

Trà đen cần nhiệt độ cao hơn để giải phóng hương vị đậm đà.

  • Nhiệt độ nước: 90 – 95 độ C
  • Lượng trà: Khoảng 3 – 5gr cho 150 – 200ml nước
  • Thời gian hãm: 2 – 5 phút. Tùy thuộc vào độ đậm mong muốn

Lưu ý: Có thể hãm lâu hơn một chút so với trà xanh và ô long nếu muốn vị trà mạnh để pha trà sữa.

6.3 Cách pha trà thảo mộc & trà hoa

Trà thảo mộc và trà hoa thường cần nhiệt độ cao và thời gian hãm lâu hơn.

  • Nhiệt độ nước: 95 – 100 độ C
  • Lượng trà: Tùy loại (thường theo hướng dẫn in trên bao bì sản phẩm)
  • Thời gian hãm: 5 – 10 phút. Cần thời gian lâu hơn để các dược chất và hương thơm của thảo mộc hòa tan hết

Lưu ý: Nên đậy kín nắp khi hãm để giữ hương thơm.

6.4 Các lỗi thường gặp khiến trà bị chát, đắng

  • Nước quá nóng: Với trà xanh và trà ô long, nước sôi ở 100 độ C sẽ làm giải phóng quá nhiều Tanin và Catechin, gây ra vị chát gắt và đắng.
  • Thời gian hãm quá lâu: Ngâm trà quá thời gian quy định khiến Tanin và Catechin bị chiết xuất quá mức, làm trà bị đắng, chát và mất đi vị hậu ngọt.
  • Lượng trà quá nhiều: Tăng lượng trà nhưng không điều chỉnh nhiệt độ và thời gian hãm sẽ làm trà quá đậm, dễ bị chát gắt.
  • Không tráng ấm hoặc ấm quá lạnh: Nhiệt độ không ổn định khiến lá trà bị sốc nhiệt, không nở đều và khiến nước nhạt hoặc đắng bất thường.
  • Lắc mạnh túi lọc: Với trà túi lọc, lắc mạnh khiến Tannin giải phóng nhiều làm trà đắng hơn.

7. Giá các loại trà bao nhiêu tại Nông sản Dũng Hà?

Giá các loại trà tại Nông sản Dũng Hà phụ thuộc vào từng dòng sản phẩm, chất lượng lá, nguồn gốc nguyên liệu, quy trình chế biến và độ hiếm của từng loại trà. Nhìn chung, mức giá được công khai minh bạch và cập nhật theo thị trường.

Dưới đây là bảng giá tham khảo:

STT Tên sản phẩm Giá tham khảo
1. Trà bạc hà sấy khô khoảng 130.000 – 155.000VNĐ/kg
2. Chè dây sao Cao Bằng khoảng 95.000 – 125.000VNĐ/kg
3. Chè vằng khô khoảng 85.000 – 100.000VNĐ/kg
4. Trà Atiso đỏ khô Đà Lạt khoảng 300.000 – 350.000VNĐ/kg
5. Trà Atiso xanh khô Sapa khoảng 400.000 – 480.000VNĐ/kg
6. Trà khổ qua khô khoảng 180.000 – 200.000VNĐ/kg
7. Nhân trần khô khoảng 100.000 – 130.000VNĐ/kg
8. Trà củ sen khô khoảng 295.000 – 325.000VNĐ/kg
9. Trà đen khoảng 35.000 – 50.000VNĐ/kg
10. Trà hoa cúc đường phèn khoảng 100.000 – 132.000VNĐ/kg
11. Trà hoa hồng khô khoảng 550.000 – 600.000VNĐ/kg
12. Trà sâm dứa Đà Nẵng khoảng 149.000 – 169.000VNĐ/kg
13. Trà Ô Long khoảng 65.000 – 80.000VNĐ/kg
14. Trà tâm sen khoảng 300.000 – 350.000VNĐ/kg
15. Trà tân cương Thái Nguyên khoảng 95.000 – 115.000VNĐ/kg

Ngoài ra, quý khách hàng có thể xem và đặt mua đa dạng hơn 100+ mẫu trà tại đây: https://nongsandungha.com/danh-muc/tra-cac-loai/

8. Trà các loại mua ở đâu uy tín, chất lượng?

Hiện, bạn có thể dễ dàng tìm mua trà các loại tại chợ đầu mối, siêu thị, cửa hàng nông sản sạch hoặc các sàn thương mại điện tử. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng, nguồn gốc rõ ràng và giá cả ổn định, người tiêu dùng và các chủ hộ kinh doanh nên lựa chọn những đơn vị phân phối chuyên nghiệp.

Nông sản Dũng Hà hiện là một trong những nhà cung cấp sỉ trà uy tín hàng đầu tại Việt Nam, được nhiều doanh nghiệp F&B, cửa hàng thực phẩm và siêu thị lựa chọn. Trà được thu mua trực tiếp từ các nông trại đạt chuẩn VietGAP, đảm bảo độ tươi ngon, thơm ngon, sạch sẽ, giữ trọn hương vị tự nhiên của từng loại trà.

Doanh nghiệp cung cấp danh mục trà đa dạng như trà xanh, trà đen, trà ô long, trà thảo mộc, tra hoa quả,… với giá sỉ cạnh tranh, nguồn hàng ổn định quanh năm. Đồng thời khách hàng sỉ được hưởng nhiều chính sách ưu đãi, hỗ trợ tối đa trong quá trình kinh doanh.

Thông tin liên hệ:

Địa chỉ:

  • Hà Nội: 11 Kim Đồng, đường Giáp Bát, quận Hoàng Mai
  • TP.HCM: Số 02/B Khu phố 3, đường Trung Mỹ Tây 13, quận 12

Thời gian mở cửa: Từ 7h00 – 22h00 (tất cả các ngày trong tuần).

mua-tra-cac-loai-o-dau-uy-tin
Nông sản Dũng Hà – Địa điểm cung cấp trà uy tín

8.1 Giấy chứng nhận cơ sở đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm

giay-kiem-dinh-tra-cac-loai-nong-san-dung-ha-dat-chuan-ve-sinh-an-toan-thuc-pham
Giấy chứng nhận cơ sở đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm

9. Lý do vì sao chọn mua trà các loại tại Nông sản Dũng Hà?

  • Trà luôn đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm
  • Không trà kém chất lượng, không trà pha tạp
  • Đảm bảo nguồn gốc rõ ràng, minh bạch 100%
  • Có trà túi lọc tiện lợi cho văn phòng
  • Có trà giảm cân, trà detox cho người quan tâm sức khỏe
  • Có trà thảo dược lành tính cho người lớn tuổi
  • Giao hàng toàn quốc, nhanh chỉ 2 – 4 tiếng nội thành
  • Hỗ trợ đổi trả nếu sản phẩm không đúng yêu cầu
  • Giá luôn được niêm yết công khai, không đội giá
  • Hóa đơn rõ ràng, hỗ trợ doanh nghiệp xuất hóa đơn VAT

10. Câu hỏi FAQ thường gặp về trà các loại

10.1 Uống trà mỗi ngày có tốt không?

Có. Nếu uống trà đúng cách (không quá đậm đặc, không uống lúc đói), trà giúp tăng sức khỏe tim mạch, giảm stress và cải thiện chức năng tiêu hóa.

10.2 Trà nào chứa nhiều caffeine nhất?

Thứ tự hàm lượng caffein từ cao đến thấp thường là: Trà đen -> Trà Ô Long -> Trà xanh -> Trà thảo mộc và trà hoa

10.3 Người mất ngủ nên uống loại trà nào?

  • Nên dùng: Trà hoa cúc, trà tâm sen, trà lavender
  • Không nên dùng: Trà đen, trà xanh vào buổi tối

10.4 Đơn vị nào bán trà uy tín nhất hiện nay?

Ngoài Nông sản Dũng Hà với đa dạng các loại trà sạch và thảo mộc, bạn có thể tham khảo thêm các thương hiệu nổi tiếng khác trong ngành trà Việt Nam như: Lộc Tân Cương, Trà sen Tây Hồ, trà Cozy, trà Phúc Long, L’angfarm,…

11. Lời kết

Thế giới trà các loại vô cùng phong phú và hấp dẫn, mỗi loại mang một hương vị và lợi ích riêng biệt. Hy vọng với bài viết chi tiết này, bạn đã trang bị đủ kiến thức để lựa chọn và pha cho mình những tách trà hoàn hảo.

0866918366
0385183683
Facebook
Cửa hàng
Sản phẩm
button