Trong vài năm trở lại đây, hạt đác và hạt thốt nốt trở thành hai nguyên liệu quen thuộc trong các món chè, sữa chua và đồ ăn vặt mùa hè. Nhiều người thắc mắc “hạt đác và thốt nốt có giống nhau không?“. Thực tế, hai loại hạt này không hề giống nhau, chúng khác từ nguồn gốc, hương vị cho đến kết cấu. Bài viết dưới đây, Nông sản Dũng Hà sẽ giúp bạn phân biệt hạt đác và hạt thốt nốt dễ dàng nhé.
1. Hạt đác là gì?
Hạt đác là hạt của cây đác, còn gọi là cây báng, thuộc họ Cau (Arecaceae). Cây này mọc hoang tự nhiên trong các khu rừng miền Trung, đặc biệt nhiều ở vùng Nha Trang (Khánh Hòa) và Phú Yên. Người dân phải vào rừng sâu, chặt buồn, tách quả, lấy hạt, sau đó sơ chế kỹ để loại bỏ nhựa. Cây đác thường mất 8 – 10 năm mới cho trái.
Hạt đác có hình bầu dục, màu trắng đục, bề mặt trơn láng. Khi ăn có cảm giác dẻo, dai, giòn sần sật rất vui miệng. Đặc biệt, hạt đác tươi không có mùi và vị rất nhạt, nên rất dễ ngấm đường và hương liệu khi chế biến.

2. Hạt thốt nốt là gì?
Hạt thốt nốt là phần cùi/hạt non của quả thốt nốt, thuộc cây thốt nốt (tên khoa học Borassus flabellifer). Cây thốt nốt chính là biểu tượng của vùng Bảy Núi (An Giang) và các tỉnh miền Tây Nam Bộ.
Hạt nằm trong quả to, được bao bọc bởi lớp vỏ lụa mỏng. Hạt thốt nốt thường to hơn hạt đác, màu trắng trong (hơi ngà). Kết cấu của thốt nốt rất mềm, mịn như thạch, bên trong rỗng có chứa nước ngọt mát. Mùi thơm của thốt nốt rất đặc trưng, thoang thoảng mùi đường tự nhiên.

3. Hạt đác và thốt nốt có giống nhau không? Mẹo phân biệt chi tiết
Hạt đác và thốt nốt có giống nhau không? Câu trả lời đó chính là không và dưới đây sự khác biệt cụ thể giữa hai loại hạt này:
3.1 Phân biệt qua nguồn gốc
Sự khác biệt đầu tiên giữa hạt đác và thốt nốt đến từ nguồn gốc. Hạt đác được lấy từ cây đác, một loại cây mọc tự nhiên trong rừng thuộc khu vực Nam Trung Bộ, đặc biệt phổ biến ở Nha Trang (Khánh Hòa) và Phú Yên. Ngược lại, thốt nốt đến từ cây thốt nốt là biểu tượng của vùng Tây Nam Bộ, phổ biến tại An Giang và các tỉnh giáp Campuchia. Chính sự khác biệt về môi trường sinh trưởng, khí hậu và hệ thực vật khiến hai loại hạt mang những đặc điểm trái ngược, từ hình dáng cho đến hương vị.
3.2 Phân biệt qua hình dáng hạt
Về hình dáng, hạt đác thường có kích thước nhỏ đến vừa, có hình bầu dục dẹt, bề mặt trơn láng, màu trắng đục đồng đều, mỗi hạt chỉ cỡ đốt ngón tay cái. Ngược lại, thốt nốt có kích thước lớn rõ rệt, hình hơi dẹt và thường không đều nhau.

3.3 Phân biệt qua kết cấu hạt
Hạt đác nổi bật với kết cấu săn chắc, khi ăn mang cảm giác giòn, dai sần sật rất vui miệng, càng nhai càng thấy độ dẻo của hạt. Trái ngược hoàn toàn, thốt nốt có kết cấu mềm mại, mọng nước như thạch. Bên trong hạt thốt nốt thường rỗng và chứa một chút nước ngọt sệt, khi ăn có cảm giác tan ngay trong miệng chứ không dai như hạt đác.
3.4 Phân biệt qua vị
Hạt đác có vị nhạt và chỉ hơi béo nhẹ, gần như không ngọt, không chua. Trong khi đó, hạt thốt nốt có vị ngọt thanh tự nhiên, dễ chịu ngay cả khi chế biến. Bạn hoàn toàn có thể ăn thốt nốt tươi mà không cần chế biến cầu kỳ vẫn cảm nhận được vị ngon đặc trưng.
3.5 Phân biệt qua mùi hương
Cuối cùng, mùi hương cũng là một yếu tố quan trọng để phân biệt hạt đác và thốt nốt có giống nhau không. Hạt đác gần như không có mùi rõ rệt, giúp nó không làm át đi mùi hương của các nguyên liệu đi kèm trong món ăn. Trong khi đó, hạt thốt nốt lại thoang thoảng mùi thơm đặc trưng của nhựa cây thốt nốt, một mùi hương dịu nhẹ gần giống mùi lá dứa hoặc mùi đường thốt nốt đun tan chảy.
4. Món ăn phổ biến từ hạt đác
4.1 Hạt đác rim dứa
Đây là món “quốc dân” của hạt đác. Vị chua ngọt và mùi thơm nồng nàn của dứa quyện vào từng thớ thịt giòn dai của hạt đác tạo nên món ăn vặt không thể chối từ.

4.2 Hạt đác rim chanh dây
Màu vàng óng ả đẹp mắt cùng vị chua thanh đặc trưng của chanh dây giúp hạt đác trở thành topping hoàn hảo cho các món trà sữa hoặc ăn cùng sữa chua.

4.3 Sữa chua hạt đác
Thay vì trân châu hay thạch, sữa chua hạt đác (thường là đác rim dâu tây hoặc dâu tằm) mang lại cảm giác nhai sần sật rất thú vị, lại healthy hơn trân châu bột lọc.

Xem chi tiết: Hạt đác nấu gì ngon? Top món ngon dễ làm từ hạt đác
5. Món ăn phổ biến từ hạt thốt nốt
5.1 Chè bưởi thốt nốt
Sự kết hợp giữa cùi bưởi giòn và thốt nốt mềm tạo nên hai tầng kết cấu thú vị. Nước cốt dừa béo ngậy càng làm tôn lên vị ngọt thanh của thốt nốt.

5.2 Thốt nốt rim đường
Người ta thường rim thốt nốt với chính đường thốt nốt. Món này có màu nâu cánh gián đẹp mắt, vị ngọt sâu, dùng để pha nước uống hoặc ăn kèm đá bào cực đã.

5.3 Cafe sữa tươi thốt nốt
Một món trend mới nổi. Hạt thốt nốt mềm dẻo được thả vào ly cafe sữa tươi thơm béo. Vị đắng nhẹ của cafe hòa quyện với vị ngọt của thốt nốt tạo nên trải nghiệm vị giác độc đáo.

6. Cách chọn mua hạt đác và hạt thốt nốt
6.1 Cách chọn hạt đác ngon
- Màu sắc: Hạt đác ngon thường có màu trắng đục hoặc trắng ngà. Tránh hạt quá trắng (có thể bị ngâm chất tẩy trắng) hoặc quá trong veo (hạt non, bị nhũn)
- Mùi vị: Có mùi nhẹ, không hắc, không mùi hóa chất lạ
- Độ tươi: Hạt ngon thường khô ráo, không bị nhớt
- Độ cứng: Bấm nhẹ thấy hạt có độ đàn hồi tốt, không bị nát
6.2 Cách chọn hạt thốt nốt ngon
- Màu sắc: Hạt thốt nốt ngon thường có màu trắng trong hoặc trắng ngà, có độ trong nhẹ
- Kết cấu: Khi bóp nhẹ thấy đàn hồi tốt, hơi dẻo, bên trong có nước, không quá cứng
- Mùi vị: Mùi thơm dịu, vị ngọt thanh tự nhiên, không đắng, không chua bất thường
7. Câu hỏi FAQ về hạt đác và thốt nốt có giống nhau không?
7.1 Hạt đác có phải là hạt thốt nốt không?
Không. Hạt đác và hạt thốt nốt khác nhau về họ thực vật, nơi phân bố, hương vị đến cách chế biến.
7.2 Hạt đác ăn nhiều có tốt không?
Hạt đác rất tốt cho hệ tiêu hóa nhờ, nhưng nếu ăn quá nhiều có thể gây đầy bụng nhờ hàm lượng chất xơ dồi dào. Tốt nhất chỉ nên ăn 200-300g/ngày.
7.3 Hạt thốt nốt có béo không?
Hạt thốt nốt chứa ít chất béo nhưng lại chứa lượng đường tự nhiên (carbohydrate). Nếu ăn vừa phải sẽ không gây béo, nhưng nếu ăn kèm nước đường quá ngọt thường xuyên thì vẫn có khả năng tăng cân.
8. Tổng kết
Tóm lại, câu trả lời cho thắc mắc “hạt đác và thốt nốt có giống nhau không?” câu trả lời là không. Dù có ngoại hình khá tương đồng, nhưng hạt đác mang đặc trưng giòn dai sần sật của núi rừng miền Trung, trong khi thốt nốt lại quyến rũ bởi kết cấu mềm dẻo, ngọt thơm của miền Tây sông nước. Nắm rõ sự khác biệt về nguồn gốc và hương vị này sẽ giúp bạn dễ dàng chọn mua đúng loại nguyên liệu để chế biến những món chè ngon chuẩn vị, tránh tình trạng “mua nhầm, ăn sai” đáng tiếc.
Đừng bỏ lỡ: Phân biệt thốt nốt và dừa nước – điểm giống và khác nhau
