Mè đen là loại hạt quen thuộc trong bữa ăn người Việt, thường xuyên xuất hiện trong các món chè, bánh, hay món ăn dưỡng sinh. Tuy nhiên, rất nhiều người vẫn băn khoăn “mè đen có phải là vừng đen không?“. Bài viết này, Nông sản Dũng Hà sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết thắc mắc trên, đồng thời khám phá giá trị dinh dưỡng, công dụng sức khỏe và cách sử dụng đúng cách của loại hạt nhỏ bé nhưng giàu năng lượng này.
1. Mè đen có phải là vừng đen không?
Mè đen có phải là vừng đen không? Câu trả lời là có, mè đen và vừng đen là cùng một loại, chỉ khác tên gọi theo vùng miền. Ở miền Bắc người ta thường gọi là vừng, còn ở miền Nam thì gọi là mè.
Dù tên gọi khác nhau theo vùng miền, bản chất chúng đều là hạt của cây vừng, thuộc giống Sesamum indicum, có nguồn gốc từ Châu Phi và đã được trồng phổ biến tại Việt Nam hàng trăm năm nay.
Tóm lại, dù bạn gọi là mè đen hay vừng đen, đó vẫn là cùng một loại hạt chứa nhiều dinh dưỡng quý giá và công dụng tuyệt vời cho sức khỏe.

2. Thành phần giá trị dinh dưỡng nổi bật trong mè đen
Mè đen tuy bé nhưng lại chứa một kho báu dinh dưỡng tự nhiên mà ít ai biết tới. Theo nghiên cứu từ Bộ nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA), trong 100g mè đen chứa:
- Năng lượng: 573kcal
- Chất đạm (protein): 17g
- Chất béo: 49.7g
- Chất xơ: 11.8g
- Canxi: 975mg
- Sắt: 14.6mg
- Magie: 351mg
- Kẽm: 7.8mg
- Omega-3 và Omega-6: 41.3g
- Vitamin B1, B2, E: 0.7 – 1.5mg
Nhờ hàm lượng Canxi, Sắt, Magie và chất béo không bão hòa cao, mè đen được xem là thực phẩm vàng cho tim mạch, huyết áp, xương khớp và sắc đẹp.
Xem thêm: Tìm hiểu ngay: Mè đen và mè trắng loại nào tốt hơn?
3. Công dụng tuyệt vời của mè đen đối với sức khỏe
3.1 Tốt cho tim mạch và huyết áp
Mè đen chứa lignans (sesamin, sesamolin) và axit béo không bão hòa, giúp giảm Cholesterol xấu (LDL) và tăng Cholesterol tốt (HDL). Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, thêm mè đen vào chế độ ăn sẽ giúp tăng cường lưu thông máu, ổn định huyết áp, giảm nguy cơ xơ vữa động mạch và đột quỵ.
3.2 Hỗ trợ tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón
Trong 30g mè đen chưa tách vỏ chứa 3.5g chất xơ (chiếm 12% tổng lượng tiêu thụ chất xơ hàng ngày của cơ thể). Vì thế, mè đen là thực phẩm rất có lợi cho hệ tiêu hóa đường ruột. Hàm lượng chất xơ dồi dào giúp kích thích nhu động ruột, giúp tiêu hóa dễ dàng, hạn chế táo bón, đặc biệt hữu ích cho người cao tuổi hoặc ít vận động.

3.3 Tăng cường sức khỏe xương khớp
Trong 100g mè đen có chứa 975mg canxi, nhiều hơn cả sữa bò. Canxi là thành phần không thể thiếu với sự chắc khỏe của xương. Bên cạnh đó, magie, photpho và kẽm trong mè đen có tác dụng giúp củng cố xương khớp chắc khỏe, phòng loãng xương, đau nhức khớp.
3.4 Chăm sóc làn da
Mè đen rất giàu chất chống oxy hóa mạnh như Sesamin và Sesamolin, cùng với hàm lượng cao vitamin E và axit béo không bão hòa (Omega-6). Các chất này có khả năng trung hòa các gốc tự do, vốn là nguyên nhân chính gây tổn thương tế bào da, dẫn đến nếp nhăn, chảy xệ và nám sạm. Vitamin E còn là chất chống oxy hóa tan trong dầu, giúp bảo vệ màng tế bào da khỏi sự phá hủy.
Bên cạnh đó, kẽm có trong mè đen có tác dụng hỗ trợ quá trình tái tạo tế bào, giúp cải thiện sắc tố da và làm da sáng đẹp hơn.
3.5 Làm đẹp tóc
Đồng là khoáng chất thiết yếu tham gia vào quá trình sản xuất melanin, sắc tố tự nhiên quyết định màu tóc. Việc cung cấp đủ đồng sẽ giúp tóc giữ được màu đen óng và làm chậm quá trình bạc tóc sớm. Kẽm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ nang tóc khỏe mạnh.
Ngoài ra, Axit béo Omega-6 trong mè đen có tác dụng giúp nuôi dưỡng da đầu và nang tóc, cải thiện tuần hoàn máu dưới da đầu, từ đó giảm rụng tóc và thúc đẩy tóc mọc dày dặn hơn.

4. Cách sử dụng mè đen đúng cách và hiệu quả
Mè đen có phải là vừng đen không đã được mình giải đáp rất chi tiết ở trên. Để sử dụng mè đen đúng cách và hiệu quả cao, bạn nên:
- Rang chín mè đen trước khi ăn để tăng mùi thơm, dễ tiêu hóa hơn
- Có thể xay nhuyễn và dùng như bột ngũ cốc, pha với sữa, nấu chè, trộn salad hoặc làm nhân bánh
- Không dùng mè đen cùng mật ong khi đói bụng, dễ gây kích ứng nhẹ
- Không dùng mè đen sống vì dễ gây đầy bụng và khó tiêu hóa
- Hàm lượng sử dụng mè đen hàng ngày tốt nhất nên duy trì khoảng 20 – 30g là vừa đủ
5. Câu hỏi thường gặp
5.1 Ai không nên ăn vừng đen?
Người có hệ tiêu hóa kém, đang tiêu chảy hoặc cơ địa nóng trong nên hạn chế ăn mè đen, vì loại hạt này chứa nhiều dầu và có tính nóng nhẹ, dễ gây rối loạn tiêu hóa.
5.2 Nên ăn bao nhiêu vừng đen mỗi ngày?
Mỗi ngày chỉ nên dùng 20 – 30g mè đen (khoảng 1 – 2 muỗng canh). Ăn lượng vừa phải giúp cơ thể hấp thu tốt dinh dưỡng mà không gây tăng cân, nóng trong hay khó tiêu.
5.3 Bà bầu có thể ăn mè đen được không?
Có, đặc biệt trong 3 tháng cuối thai kỳ. Mè đen giúp mẹ bầu bổ sung canxi, sắt, đồng thời giúp nhuận tràng và đẹp da. Tuy nhiên, không nên ăn mè đen sống, nên rang chín kỹ để đảm bảo an toàn và dễ tiêu hóa.
6. Lời kết
Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã có câu trả lời chính xác cho thắc mắc “mè đen có phải là vừng đen không“. Thực chất đây là cùng một loại hạt, chỉ khác tên gọi theo vùng miền. Dù nhỏ bé, nhưng mè đen lại là “siêu thực phẩm” giàu canxi, sắt, chất chống oxy hóa và các dưỡng chất giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, cải thiện tiêu hóa, làm đẹp da và tóc.
Đặt mua mè đen nguyên chất, không pha tạp, được kiểm định an toàn vệ sinh thực phẩm tại đây: https://nongsandungha.com/thuc-pham/hat-vung-den-trang/
