[Update 2024] Bảng giá nông sản hôm nay thị trường HN-HCM

Dưới đây là bảng giá các mặt hàng nông sản Việt Nam Toàn Quốc được cập nhật mới nhất tháng 1/2024:

Update bảng giá nông sản rau củ quả hôm nay 2024

Số Thứ Tự Tên Sản Phẩm Hà Nội (VNĐ/KG) TP HCM (VNĐ/KG) Giá Thị Trường (VNĐ/KG)
1 Dưa chuột bao tử 35.000vnđ - 38.000vnđ 40.000vnđ - 43.000vnđ 35.000vnđ
2 Cà tím tròn 28.000vnđ - 32.000vnđ 32.000vnđ - 35.000vnđ 26.000vnđ
3 Cà tím dài 30.000vnđ - 32.000vnđ 35.000vnđ - 38.000vnđ 30.000vnđ
4 Hành Baro 58.000vnđ - 60.000vnđ 60.000vnđ - 63.000vnđ 58.000vnđ
5 Tỏi Tây 52.000vnđ - 55.000vnđ 52.000vnđ - 55.000vnđ 52.000vnđ
6 Rau cần tây Đà Lạt 48.000vnđ - 50.000vnđ 48.000vnđ - 50.000vnđ 48.000vnđ
7 Rau cần tây ta 38.000vnđ - 40.000vnđ 38.000vnđ - 40.000vnđ 38.0000vnđ
8 Đậu bắp Đà Lạt 47.000vnđ - 50.000vnđ 48.000vnđ - 50.000vnđ 48.000vnđ
9 Su hào 32.000vnđ - 35.000vnđ 38.000vnđ - 40.000vnđ 35.000vnđ
10 Rau muống 30.000vnđ - 35.000vnđ 30.000vnđ - 35.000vnđ 30.000vnđ
11 Rau cần 20.000vnđ - 24.000vnđ 22.000vnđ - 24.000vnđ 22.0000vnđ
12 Mướp Nhật (quả lặc lày) 25.000vnđ - 30.000vnđ 28.000vnđ - 32.000vnđ 25.0000vnđ
13 Mướp đắng 38.000vnđ - 40.000vnđ 40.000vnđ - 42.000vnđ 38.000vnđ
14 Mướp hương 40.000vnđ - 42.000vnđ 42.000vnđ - 45.000vnđ 40.000vnđ
15 Ớt 58.000vnđ - 60.000vnđ 60.000vnđ - 62.000vnđ 60.000vnđ
16 Hành lá 48.000vnđ - 50.000vnđ 50.000vnđ - 55.000vnđ 50.000vnđ
17 Hành ta khô 48.000vnđ - 50.000vnđ 50.000vnđ - 53.000vnđ 50.000vnđ
18 Gừng 47.000vnđ - 50.000vnđ 50.000vnđ - 55.000vnđ 50.000vnđ
19 Giềng 48.000vnđ - 50.000vnđ 50.000vnđ - 53.000vnđ 50.000vnđ
20 Giá đỗ 25.000vnđ 30.000vnđ 25.000vnđ
21 Dọc mùng 27.000vnđ - 30.000vnđ 28.000vnđ - 32.000vnđ 30.000vnđ
22 Chanh 37.000vnđ - 40.000vnđ 40.000vnđ - 43.000vnđ 40.000vnđ
23 Cà rốt 18.000vnđ - 20.000vnđ 22.000vnđ - 25.000vnđ 20.000vnđ
24 Cải thảo Đà Lạt 33.000vnđ - 35.000vnđ 38.000vnđ - 40.000vnđ 35.000vnđ
25 Bắp cải trắng 15.000vnđ - 18.000vnđ 20.000vnđ - 24.000vnđ 18.000vnđ
26 Bắp cải tím 48.000vnđ - 50.000vnđ 50.000vnđ - 53.000vnđ 50.000vnđ
27 Cà chua 37.000vnđ - 40.000vnđ 40.000vnđ - 42.000vnđ 40.000vnđ
28 Bí đao xanh 20.000vnđ - 25.000vnđ 30.000vnđ - 35.000vnđ 25.000vnđ
29 Bầu 27.000vnđ - 30.000vnđ 30.000vnđ - 33.000vnđ 30.000vnđ
30 Cải làn Lạng Sơn 32.000vnđ - 35.000vnđ 35.000vnđ - 38.000vnđ 35.000vnđ
31  Măng tây xanh loại 1 110.000vnđ - 130.000vnđ 150.000vnđ - 170.000vnđ 140.000vnđ
32 Súp lơ baby 80.000vnđ - 90.000vnđ 90.000vnđ - 100.000vnđ 95.000vnđ
33 Bí phấn Bắc Kạn (Bí Thơm) 27.000vnđ - 30.000vnđ 30.000vnđ - 35.000vnđ 35.000vnđ
34 Rau dền 37.000vnđ - 40.000vnđ 40.000vnđ - 43.000vnđ 45.000vnđ
35 Khoai sọ 32.000vnđ - 38.000vnđ 40.000vnđ - 45.000vnđ 45.000vnđ
36 Củ nghệ 27.000vnđ - 30.000vnđ 30.000vnđ - 33.000vnđ 35.000vnđ
37 Mướp hương 37.000vnđ - 40.000vnđ 40.000vnđ - 45.000vnđ 45.000vnđ
38 Củ cải trắng 20.000vnđ - 25.000vnđ 20.000vnđ - 25.000vnđ 28.000vnđ
39 Cải cúc 30.000vnđ - 35.000vnđ 30.000vnđ - 35.000vnđ 35.000vnđ
40 Rau diếp thơm 38.000vnđ - 40.000vnđ 40.000vnđ - 42.000vnđ 45.000vnđ

Xem nhiều hơn rau củ sạch chuẩn VietGAP giá tốt tại đây: https://nongsandungha.com/danh-muc/rau-cu-sach

Update bảng giá thủy hải sản hôm nay 2024

Số Thứ Tự Tên Sản Phẩm Hà Nội (VNĐ/KG) TP HCM (VNĐ/KG) Giá thị trường (VNĐ/KG)
1 Cá trắm 145.000vnđ - 155.000vnđ 155.000vnđ - 165.000vnđ 165.000vnđ
2 Cá trôi 50.000vnđ 60.000vnđ 65.000vnđ
3 Cá rô phi 110.000vnđ 120.000vnđ 130.000vnđ
4 Cá quả (cá lóc) 200.000vnđ - 205.000vnđ 205.000vnđ - 210.000vnđ 220.000vnđ - 230.000vnđ
5 Cá diêu hồng 50.000vnđ - 55.000vnđ 60.000vnđ - 65.000vnđ 65.000vnđ
6 Cá chép 130.000vnđ - 140.000vnđ 150.000vnđ - 160.000vnđ 160.000vnđ
7 Cá basa 100.000vnđ - 110.00vnđ 120.000vnđ - 130.000vnđ 140.000vnđ - 150.000vnđ
8 Cá chim 280.000vnđ - 300.000vnđ 300.000vnđ - 310.000vnđ 320.000vnđ
9 Cá nục làm sạch 110.000vnđ - 120.000vnđ 130.000vnđ - 140.000vnđ 160.000vnđ
10 Tôm đồng 280.000vnđ - 290.000vnđ 300.000vnđ - 310.000vnđ 320.000vnđ
11 Tôm lớp  250.000vnđ - 260.000vnđ 270.000vnđ - 280.000vnđ 300.000vnđ
12 Tôm sú 220.000vnđ - 250.000vnđ 260.000vnđ - 280.000vnđ 300.000vnđ - 310.000vnđ
13 Mực trứng Phú Quốc 225.000vnđ - 230.000vnđ 230.000vnđ - 250.000vnđ 270.000vnđ
14 Mực ống 300.000vnđ - 320.000vnđ 320.000vnđ - 330.000vnđ 340.000vnđ
15 Ngao 40.000vnđ 45.000vnđ 50.000vnđ
16 Cua sống 130.000vnđ - 150.000vnđ 160.000vnđ - 170.000vnđ 180.000vnđ
17 Hến 35.000vnđ - 40.000vnđ 40.000vnđ - 48.000vnđ 50.000vnđ - 55.000vnđ
18 Trai 90.000vnđ 100.000vnđ 110.000vnđ

Update bảng giá thịt tươi sống hôm nay 2024

Loại Hà Nội (VNĐ/KG) TP HCM (VNĐ/KG) Giá thị trường (VNĐ/KG)
Chim cút làm sẵn 30.000vnđ - 35.000vnđ 40.000vnđ - 45.000vnđ 50.000vnđ - 55.000vnđ
Thịt bê 250.000vnđ - 270.000vnđ 270.000vnđ - 280.000vnđ 300.000vnđ - 320.000vnđ
Lưỡi heo 205.000vnđ - 208.000vnđ 210.000vnđ - 220.000vnđ 230.000vnđ
Thịt mông sấn AV 170.000vnđ - 175.000vnđ 175.000vnđ - 185.000vnđ 200.000vnđ
Sụn heo 120.000vnđ - 150.000vnđ 150.000vnđ - 170.000vnđ 150.000vnđ - 180.000vnđ
Thịt chim bồ câu 345.000vnđ - 350.000vnđ 345.000vnđ - 350.000vnđ 350.000vnđ - 360.000vnđ
Xương đuôi lợn 70.000vnđ 75.000vnđ 80.000vnđ
Sườn thăn lợn 180.000vnđ - 182.000vnđ 180.000vnđ - 182.000vnđ 185.000vnđ
Tai lợn 200.000vnđ - 210.000vnđ 210.000vnđ - 220.000vnđ 230.000vnđ
Tim lợn 287.000vnđ 287.000vnđ 290.000vnđ
Ba chỉ lợn 170.000vnđ - 190.000vnđ 200.000vnđ - 220.000vnđ 230.000vnđ - 250.000vnđ
Thịt nách lợn 160.000vnđ - 180.000vnđ 180.000vnđ - 190.000vnđ 200.000vnđ
Lườn gà 70.000vnđ - 80.000vnđ 80.000vnđ - 85.000vnđ 95.000vnđ
Cánh gà 90.000vnđ 95.000vnđ 100.000vnđ
Gà mía 150.000vnđ - 160.000vnđ 170.000vnđ - 180.000vnđ 200.000vnđ - 210.000vnđ
Thăn nội bộ Úc 260.000vnđ - 280.000vnđ 280.000vnđ - 300.000vnđ 310.000vnđ - 320.000vnđ
Ba chỉ bò Mỹ 220.000vnđ - 240.000vnđ 240.000vnđ - 260.000vnđ 270.000vnđ - 280.000vnđ

Xem nhiều hơn mặt hàng thực phẩm tươi sống tại đây: https://nongsandungha.com/danh-muc/thuc-pham-tuoi-song

Update bảng giá gạo hôm nay 2024

Tên gạo Nguồn gốc xuất xứ Giá bán
Gạo tám xoán Hải Hậu - Việt Nam 97.500vnđ/500gr
Gạo nếp hương Bảo Lạc Cao Bằng - Việt Nam 32.500vnđ/500gr
Gạo Séng Cù Lai Châu, Lào Cai, Điện Biên 95.500vnđ/500gr
Gạo ST 24 Sóc Trăng 70.000vnđ/500gr
Gạo St 25 Sóc Trăng 105.000vnđ/500gr
Gạo xát dối Việt Nam 17.500vnđ/500gr
Gạo Nhật Nhật Bản 12.500vnđ/500gr
Gạo nếp cái hoa vàng Việt Nam 17.000vnđ/500gr
Gạo nếp tú lệ Việt Nam 23.500vnđ/500gr
Gạo Tám Thái Thái Lan 17.500vnđ/500gr
Gạo tám Điện Biên Điện Biên 9.000vnđ/500gr
Gạo lứt huyết rồng Phú Thọ - Việt Nam 14.000vnđ/500gr

Xem thêm nhiều loại gạo khác tại đây: https://nongsandungha.com/danh-muc/gao

Update bảng giá nấm hôm nay 2024

Tên Sản Phẩm Hà Nội (VNĐ/KG) TP HCM (VNĐ/KG) Giá thị trường (VNĐ/KG)
Nấm thủy tiên nâu 85.000vnđ - 95.000vnđ 95.000vnđ - 100.000vnđ 110.000vnđ
Nấm hải sản 130.000vnđ - 150.000vnđ 150.000vnđ - 160.000vnđ 170.000vnđ - 180.000vnđ
Nấm sò hương 40.000vnđ 50.000vnđ 55.000vnđ
Nấm kim châm 30.000vnđ - 35.000vnđ  40.000vnđ - 45.000vnđ 50.000vnđ
Nấm đùi gà to 100.000vnđ - 110.000vnđ 90.000vnđ - 110.000vnđ 120.000vnđ
Nấm đùi gà baby 60.000vnđ 60.000vnđ 60.000vnđ
Nấm rơm tươi 180.000vnđ - 200.000vnđ 200.000vnđ - 210.000vnđ 200.000vnđ - 220.000vnđ
Nấm trà tân khô 640.000vnđ - 650.000vnđ 640.000vnđ - 650.000vnđ 650.000vnđ - 670.000vnđ
Mộc nhĩ tươi 70.000vnđ - 90.000vnđ 80.000vnđ - 90.000vnđ 95.000vnđ

Xem thêm nhiều loại nấm giá tốt 2024 tại đây: https://nongsandungha.com/danh-muc/nam-cac-loai

Update bảng giá đồ khô hôm nay 2024

Tên sản phẩm Hà Nội (VNĐ/KG) TP HCM (VNĐ/KG) Giá thị trường (VNĐ/KG)
Long nhãn sấy khô 230.000vnđ - 250.000vnđ 230.000vnđ - 260.000vnđ 240.000vnđ - 250.000vnđ
Miến dong Mỏ Thiếc 120.000vnđ - 140.000vnđ 130.000vnđ - 150.000vnđ 150.000vnđ - 160.000vnđ
Miến dong Phia Đén 100.000vnđ - 120.000vnđ 110.000vnđ - 130.000vnđ 140.000vnđ - 150.000vnđ
Mỳ chũ ngũ sắc 40.000vnđ - 50.000vnđ 50.000vnđ - 55.000vnđ 60.000vnđ
Đậu xanh sát vỏ 42.000vnđ - 52.000vnđ 52.000vnđ - 62.000vnđ 65.000vnđ
Hạt tiêu xay 130.000vnđ - 150.000vnđ 140.000vnđ - 155.000vnđ 160.000vnđ
Măng rối khô 140.000vnđ - 150.000vnđ 150.000vnđ - 160.000vnđ 155.000vnđ - 165.000vnđ
Măng nứa khô 270.000vnđ - 290.000vnđ 280.000vnđ - 290.000vnđ 300.000vnđ
Lạc nhân đỏ 70.000vnđ - 80.000vnđ 75.000vnđ - 85.000vnđ 85.000vnđ
Váng đậu khô 100.000vnđ - 110.000vnđ 110.000vnđ - 120.000vnđ 125.000vnđ - 130.000vnđ
Củ cải sấy khô 90.000vnđ - 100.000vnđ 95.000vnđ - 105.000vnđ 110.000vnđ
Nấm tuyết khô 320.000vnđ - 330.000vnđ 340.000vnđ - 350.000vnđ 355.000vnđ - 360.000vnđ
Hướng dương nguyên vị 110.000vnđ 110.000vnđ 120.000vnđ
Hướng dương vị dừa 110.000vnđ 110.000vnđ 115.000vnđ
Hướng dương vị táo đỏ 110.000vnđ 110.000vnđ 115.000vnđ
Nho khô mix 70.000vnđ - 80.000vnđ 75.000vnđ - 85.000vnđ 95.000vnđ
Thịt bò khô 480.000vnđ 485.000vnđ 490.000vnđ
Thịt trâu gác bếp 320.000vnđ - 350.000vnđ 330.000vnđ - 350.000vnđ 360.000vnđ - 380.000vnđ
Chuối sứ sấy giòn Đà Lạt 155.000vnđ - 165.000vnđ 165.000vnđ - 175.000vnđ 170.000vnđ - 180.000vnđ

Xem thêm vô số sản phẩm đồ khô giá tốt hôm nay 2024 tại đây: https://nongsandungha.com/danh-muc/do-kho

Thông tin liên hệ mua nông sản giá tốt năm 2024?

Nếu bạn là doanh nghiệp, cửa hàng cần nguồn hàng nông sản ổn định quanh năm, hãy để lại thông tin của mình ở dưới bài viết này để chúng tôi tiện liên hệ với bạn. Ngoài ra, bạn cũng có thể liên hệ với chúng tôi bằng hình thức sau:

Số Hotline Công ty: 1900 986865.

Địa chỉ:

  • Cơ sở 1: Số 11 Kim Đồng – đường Giáp Bát – quận Hoàng Mai – thành phố Hà Nội
  • Cơ sở 2: A10 – Ngõ 100 – đường Trung Kính – quận Cầu Giấy – thành phố Hà Nội
  • Cơ sở 3: Số 02/B Khu phố 3 – đường Trung Mỹ Tây 13 – quận 12 – thành phố Hồ Chí Minh
  • Cơ sở 4: Số 5 – Ngõ 347 phố Hoàng Quốc Việt – phường Nghĩa Tân – quận Cầu Giấy – Hà Nội

Thời gian mở cửa từ 6h30 đến 22h30 tất cả các ngày trong tuần.

Lưu ý: Giá của các mặt hàng này có thể được thay đổi liên tục theo tháng năm. Chúng tôi sẽ cập nhật giá bán của từng sản phẩm này khi có thay đổi mới nhất. Liên hệ ngay với chúng tôi để được báo giá chi tiết nhất.